1003 TCN Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 2 TCN Thế kỷ: thế kỷ 12 TCNthế kỷ 11 TCN thế kỷ 10 TCN Năm: 1006 TCN1005 TCN1004 TCN1003 TCN1002 TCN1001 TCN1000 TCN Thập niên: thập niên 1020 TCNthập niên 1010 TCNthập niên 1000 TCNthập niên 990 TCNthập niên 980 TCN
Liên quan 1003 1003 (số) 1003 TCN 10034 Birlan 10036 McGaha 10031 Vladarnolda 1003 Lilofee 10039 Keet Seel 10030 Philkeenan (100313) 1995 LD1